Thống kê số miền Bắc ngày 20/04/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
2DH 3DH 4DH 5DH 10DH 11DH |
ĐB |
75850 |
G.1 |
58053 |
G.2 |
41238 56310 |
G.3 |
13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
G.4 |
3097 0665 4427 7709 |
G.5 |
2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
G.6 |
665 739 035 |
G.7 |
90 80 48 10 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 09, 07, 03 | 50, 10(2), 90, 80 |
1 | 10(2) | 51, 01, 31, 91(2) |
2 | 27 | 32, 92 |
3 | 38, 32, 31, 39, 35 | 53, 03 |
4 | 48 | - |
5 | 50, 53, 51 | 65(3), 35 |
6 | 67, 65(3) | - |
7 | 77 | 67, 77, 97, 27, 07 |
8 | 80 | 38, 48 |
9 | 92, 97, 91(2), 90 | 09, 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó