Thống kê số miền Bắc ngày 18/05/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
4FU 5FU 10FU 11FU 12FU 15FU |
ĐB |
53609 |
G.1 |
93499 |
G.2 |
58959 71774 |
G.3 |
09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G.4 |
4111 7277 6559 0348 |
G.5 |
6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G.6 |
199 730 684 |
G.7 |
47 31 64 05 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 06, 05 | 80, 30 |
1 | 13, 11 | 31(2), 51, 11 |
2 | 25, 24 | 72 |
3 | 31(2), 30 | 13 |
4 | 48, 47 | 74, 54, 24, 84, 64 |
5 | 59(2), 54, 51, 58 | 25, 05 |
6 | 64 | 96, 06 |
7 | 74, 78, 77, 72 | 77, 47 |
8 | 80, 84 | 78, 48, 58 |
9 | 99(2), 96 | 09, 99(2), 59(2) |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó