Thống kê số miền Bắc ngày 18/06/2025 - Phân tích XSMB Thứ 4

Mã |
2GC 5GC 8GC 11GC 13GC 14GC |
ĐB |
10724 |
G.1 |
34039 |
G.2 |
84720 99572 |
G.3 |
28496 17168 77642 99311 83029 44158 |
G.4 |
3309 8205 4550 4299 |
G.5 |
5814 2946 2463 3178 3805 9532 |
G.6 |
526 102 754 |
G.7 |
24 07 85 69 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 05(2), 02, 07 | 20, 50 |
1 | 11, 14 | 11 |
2 | 24, 20, 29, 26, 24 | 72, 42, 32, 02 |
3 | 39, 32 | 63 |
4 | 42, 46 | 24, 14, 54, 24 |
5 | 58, 50, 54 | 05(2), 85 |
6 | 68, 63, 69 | 96, 46, 26 |
7 | 72, 78 | 07 |
8 | 85 | 68, 58, 78 |
9 | 96, 99 | 39, 29, 09, 99, 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó