Thống kê số miền Bắc ngày 22/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 3

Mã |
1YK 2YK 3YK 4YK 6YK 9YK 13YK 15YK |
ĐB |
37373 |
G.1 |
04362 |
G.2 |
18296 40060 |
G.3 |
23213 46497 70923 07685 44636 91896 |
G.4 |
0610 0415 1374 4436 |
G.5 |
4506 6545 6820 2942 0237 7966 |
G.6 |
314 219 187 |
G.7 |
73 95 56 23 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 60, 10, 20 |
1 | 13, 10, 15, 14, 19 | - |
2 | 23(2), 20 | 62, 42 |
3 | 36(2), 37 | 73, 13, 23(2), 73 |
4 | 45, 42 | 74, 14 |
5 | 56 | 85, 15, 45, 95 |
6 | 62, 60, 66 | 96(2), 36(2), 06, 66, 56 |
7 | 73, 74, 73 | 97, 37, 87 |
8 | 85, 87 | - |
9 | 96(2), 97, 95 | 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó