Thống kê số miền Bắc ngày 23/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 4

Mã |
2XD 4XD 7XD 11XD 12XD 14XD 15XD 20XD |
ĐB |
83457 |
G.1 |
36123 |
G.2 |
76891 18711 |
G.3 |
32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
G.4 |
2655 5864 7832 9108 |
G.5 |
6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
G.6 |
857 788 469 |
G.7 |
58 81 35 75 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 08(2) | - |
1 | 11, 18, 15 | 91(3), 11, 31, 81 |
2 | 23, 26 | 32 |
3 | 31, 32, 37, 34, 35 | 23 |
4 | - | 64(2), 34, 74 |
5 | 57, 55, 57, 58 | 05, 15, 55, 35, 75 |
6 | 64(2), 69 | 26 |
7 | 74, 75 | 57, 37, 57 |
8 | 88, 81 | 18, 08(2), 88, 58 |
9 | 91(3) | 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó