Thống kê số miền Bắc ngày 23/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 4

Mã |
2XE 4XE 6XE 7XE 8XE 14XE 19XE 20XE |
ĐB |
11481 |
G.1 |
34689 |
G.2 |
02333 04518 |
G.3 |
34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
G.4 |
3176 0530 7010 7646 |
G.5 |
5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
G.6 |
106 115 102 |
G.7 |
25 16 64 20 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02 | 30, 10, 20 |
1 | 18, 12, 10, 11, 15, 16 | 81, 11, 81(2) |
2 | 25, 20 | 12, 52, 02 |
3 | 33, 30, 34 | 33, 73 |
4 | 46, 47 | 64(2), 34 |
5 | 52 | 15, 25 |
6 | 64(2) | 86, 76, 46, 06, 16 |
7 | 77, 76, 73 | 77, 47 |
8 | 81, 89(2), 86, 81(2) | 18 |
9 | - | 89(2) |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó