Thống kê số miền Bắc ngày 20/04/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
2AX 3AX 4AX 8AX 10AX 12AX 13AX 14AX |
ĐB |
14511 |
G.1 |
59588 |
G.2 |
23250 85806 |
G.3 |
47072 74545 37881 21675 36841 51521 |
G.4 |
0205 5893 5600 8871 |
G.5 |
2113 1959 5565 6103 0467 6664 |
G.6 |
740 940 230 |
G.7 |
59 60 11 72 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 05, 00, 03 | 50, 00, 40(2), 30, 60 |
1 | 11, 13, 11 | 11, 81, 41, 21, 71, 11 |
2 | 21 | 72(2) |
3 | 30 | 93, 13, 03 |
4 | 45, 41, 40(2) | 64 |
5 | 50, 59(2) | 45, 75, 05, 65 |
6 | 65, 67, 64, 60 | 06 |
7 | 72(2), 75, 71 | 67 |
8 | 88, 81 | 88 |
9 | 93 | 59(2) |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó