Thống kê số miền Bắc ngày 20/04/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
3AV 5AV 6AV 8AV 9AV 12AV 16AV 20AV |
ĐB |
76023 |
G.1 |
50662 |
G.2 |
82170 55503 |
G.3 |
41005 30746 80279 53147 85091 97540 |
G.4 |
5499 8566 6752 0320 |
G.5 |
5878 0751 0670 4971 3080 0635 |
G.6 |
323 264 467 |
G.7 |
67 86 08 56 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 05, 08 | 70(2), 40, 20, 80 |
1 | - | 91, 51, 71 |
2 | 23, 20, 23 | 62, 52 |
3 | 35 | 23, 03, 23 |
4 | 46, 47, 40 | 64 |
5 | 52, 51, 56 | 05, 35 |
6 | 62, 66, 64, 67(2) | 46, 66, 86, 56 |
7 | 70(2), 79, 78, 71 | 47, 67(2) |
8 | 80, 86 | 78, 08 |
9 | 91, 99 | 79, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó