Thống kê số miền Bắc ngày 24/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 5

Mã |
2ET 4ET 6ET 8ET 9ET 10ET |
ĐB |
74529 |
G.1 |
03639 |
G.2 |
06922 50756 |
G.3 |
87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
G.4 |
2606 4366 2038 7630 |
G.5 |
6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
G.6 |
954 419 615 |
G.7 |
79 42 55 92 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 06(2) | 30 |
1 | 19, 15 | 61(2) |
2 | 29, 22, 28, 23 | 22, 42, 92 |
3 | 39(2), 38(2), 30 | 03, 23 |
4 | 45, 42 | 54 |
5 | 56, 54, 55 | 75, 45, 15, 55 |
6 | 66, 61(2) | 56, 06(2), 66 |
7 | 77, 75, 79 | 77 |
8 | - | 28, 98, 38(2) |
9 | 98, 92 | 29, 39(2), 19, 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó