Thống kê số miền Bắc ngày 23/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 4

Mã |
3EU 5EU 6EU 7EU 12EU 15EU |
ĐB |
95609 |
G.1 |
96558 |
G.2 |
64443 06818 |
G.3 |
36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
G.4 |
3579 0956 2232 9796 |
G.5 |
5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
G.6 |
766 898 245 |
G.7 |
05 62 09 54 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 05, 09 | - |
1 | 18 | 31 |
2 | 24 | 32, 92, 62 |
3 | 31, 32, 39 | 43(2) |
4 | 43(2), 44, 49, 45 | 24, 44, 74, 54 |
5 | 58, 56, 54 | 45, 05 |
6 | 66, 62 | 56, 96(2), 66 |
7 | 78(2), 79, 74, 77 | 77 |
8 | - | 58, 18, 78(2), 98 |
9 | 96(2), 92, 98 | 09, 49, 79, 39, 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó