Thống kê số miền Bắc ngày 25/06/2025 - Phân tích XSMB Thứ 4

Mã |
1HU 2HU 3HU 5HU 9HU 10HU |
ĐB |
90034 |
G.1 |
01365 |
G.2 |
90231 32183 |
G.3 |
41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
G.4 |
8027 7802 0289 8409 |
G.5 |
5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
G.6 |
056 649 995 |
G.7 |
65 29 86 77 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02(2), 09, 06, 03 | 70 |
1 | - | 31 |
2 | 27(2), 29 | 02(2), 62, 32, 52 |
3 | 34, 31, 36, 32 | 83, 03 |
4 | 49 | 34, 54 |
5 | 54, 52, 56 | 65(2), 85, 95 |
6 | 65(2), 62 | 36, 06, 56, 86 |
7 | 70, 77 | 87, 27(2), 77 |
8 | 83, 87, 85, 89, 86 | - |
9 | 95 | 89, 09, 49, 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó