Thống kê số miền Bắc ngày 22/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 3

Mã |
2YS 8YS 9YS 10YS 11YS 16YS 17YS 20YS |
ĐB |
55444 |
G.1 |
34198 |
G.2 |
43856 51124 |
G.3 |
15066 93536 48053 85240 44192 18171 |
G.4 |
2211 7215 0490 8530 |
G.5 |
9710 5374 2491 8974 7595 0639 |
G.6 |
166 854 195 |
G.7 |
95 38 88 55 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 40, 90, 30, 10 |
1 | 11, 15, 10 | 71, 11, 91 |
2 | 24 | 92 |
3 | 36, 30, 39, 38 | 53 |
4 | 44, 40 | 44, 24, 74(2), 54 |
5 | 56, 53, 54, 55 | 15, 95(3), 55 |
6 | 66(2) | 56, 66(2), 36 |
7 | 71, 74(2) | - |
8 | 88 | 98, 38, 88 |
9 | 98, 92, 90, 91, 95(3) | 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó