Thống kê số miền Bắc ngày 20/04/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
1AT 9AT 10AT 11AT 12AT 15AT 16AT 20AT |
ĐB |
61607 |
G.1 |
65693 |
G.2 |
52079 94087 |
G.3 |
42038 33724 57333 53182 09702 20300 |
G.4 |
5588 7101 7707 4506 |
G.5 |
6164 0591 5419 1968 5228 3500 |
G.6 |
555 313 158 |
G.7 |
19 35 46 98 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 02, 00(2), 01, 07, 06 | 00(2) |
1 | 19(2), 13 | 01, 91 |
2 | 24, 28 | 82, 02 |
3 | 38, 33, 35 | 93, 33, 13 |
4 | 46 | 24, 64 |
5 | 55, 58 | 55, 35 |
6 | 64, 68 | 06, 46 |
7 | 79 | 07, 87, 07 |
8 | 87, 82, 88 | 38, 88, 68, 28, 58, 98 |
9 | 93, 91, 98 | 79, 19(2) |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó