Thống kê số miền Bắc ngày 20/04/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
1AS 2AS 5AS 9AS 11AS 14AS 15AS 20AS |
ĐB |
20446 |
G.1 |
53455 |
G.2 |
86924 60026 |
G.3 |
95003 25084 60420 83881 42031 65231 |
G.4 |
3912 5124 4661 3179 |
G.5 |
3141 3911 5842 7414 1287 9893 |
G.6 |
491 968 932 |
G.7 |
28 25 51 56 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 20 |
1 | 12, 11, 14 | 81, 31(2), 61, 41, 11, 91, 51 |
2 | 24(2), 26, 20, 28, 25 | 12, 42, 32 |
3 | 31(2), 32 | 03, 93 |
4 | 46, 41, 42 | 24(2), 84, 14 |
5 | 55, 51, 56 | 55, 25 |
6 | 61, 68 | 46, 26, 56 |
7 | 79 | 87 |
8 | 84, 81, 87 | 68, 28 |
9 | 93, 91 | 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó