Thống kê số miền Bắc ngày 01/06/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
2FE 3FE 6FE 11FE 12FE 14FE |
ĐB |
64435 |
G.1 |
76145 |
G.2 |
18081 42268 |
G.3 |
41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
G.4 |
8758 1730 4335 0414 |
G.5 |
2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
G.6 |
761 756 166 |
G.7 |
08 51 35 25 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 03, 08 | 30, 60 |
1 | 14, 15 | 81, 61, 51 |
2 | 28, 25(2) | - |
3 | 35, 34, 37, 30, 35(2) | 73, 03 |
4 | 45 | 34, 94(2), 14 |
5 | 58, 56, 51 | 35, 45, 85, 35(2), 15, 25(2) |
6 | 68, 60, 61, 66 | 56, 66 |
7 | 73 | 37 |
8 | 81, 85 | 68, 28, 58, 08 |
9 | 94(2) | 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó