Thống kê số miền Bắc ngày 01/06/2025 - Phân tích XSMB Chủ Nhật

Mã |
1FD 2FD 7FD 8FD 9FD 13FD |
ĐB |
96768 |
G.1 |
01088 |
G.2 |
97194 14800 |
G.3 |
82007 02818 10799 31678 11741 90814 |
G.4 |
4769 4932 9841 5064 |
G.5 |
3927 8220 5531 1072 0634 0358 |
G.6 |
484 625 932 |
G.7 |
42 86 83 19 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 07 | 00, 20 |
1 | 18, 14, 19 | 41(2), 31 |
2 | 27, 20, 25 | 32(2), 72, 42 |
3 | 32(2), 31, 34 | 83 |
4 | 41(2), 42 | 94, 14, 64, 34, 84 |
5 | 58 | 25 |
6 | 68, 69, 64 | 86 |
7 | 78, 72 | 07, 27 |
8 | 88, 84, 86, 83 | 68, 88, 18, 78, 58 |
9 | 94, 99 | 99, 69, 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó