Thống kê số miền Bắc ngày 23/04/2025 - Phân tích XSMB Thứ 4

Mã |
4XK 7XK 8XK 11XK 12XK 14XK 15XK 19XK |
ĐB |
89664 |
G.1 |
63847 |
G.2 |
51704 89733 |
G.3 |
16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
G.4 |
2142 1586 2778 6332 |
G.5 |
4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
G.6 |
054 788 681 |
G.7 |
04 46 35 67 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04(3), 07 | - |
1 | 11 | 11, 81 |
2 | 28 | 72, 62, 42, 32 |
3 | 33, 38, 37, 32, 35 | 33 |
4 | 47, 42, 48, 46 | 64, 04(3), 84, 54 |
5 | 54 | 35 |
6 | 64, 62, 67 | 86(2), 46 |
7 | 72, 78, 79 | 47, 37, 07, 67 |
8 | 86(2), 84, 88, 81 | 38, 78, 28, 48, 88 |
9 | - | 79 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt |
8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB |
12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.00 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.00 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó