Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
65 |
46 |
97 |
G.7 |
493 |
105 |
841 |
G.6 |
1659 6257 1209 |
0123 6417 3535 |
1867 3645 0309 |
G.5 |
9769 |
5411 |
5229 |
G.4 |
92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 |
82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 |
19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 |
G.3 |
04701 46251 |
77334 25044 |
98972 59878 |
G.2 |
45150 |
75749 |
29338 |
G.1 |
74958 |
57908 |
90208 |
G.ĐB |
331524 |
836329 |
417218 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 09, 01 | 05, 03, 08 | 09, 08 |
1 | - | 17, 11 | 18 |
2 | 29, 24 | 23, 21, 29 | 29, 28, 20, 21 |
3 | 36, 39 | 35, 34 | 37, 38 |
4 | 43 | 46, 40, 42, 44, 49 | 41, 45 |
5 | 59, 57, 50(2), 51, 58 | - | 56, 59 |
6 | 65, 69 | - | 67, 61 |
7 | 78 | 73 | 72, 78 |
8 | - | - | - |
9 | 93, 95 | 94(2) | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |