Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
13 |
17 |
G.7 |
758 |
720 |
G.6 |
7491 6310 4206 |
1653 8304 2497 |
G.5 |
0111 |
1651 |
G.4 |
36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 |
12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 |
G.3 |
02392 40506 |
17387 32002 |
G.2 |
22524 |
39905 |
G.1 |
06129 |
81439 |
G.ĐB |
022083 |
008967 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06(2) | 04, 06(2), 02, 05 |
1 | 13, 10, 11 | 17 |
2 | 27, 24, 29 | 20 |
3 | 33 | 39 |
4 | 46 | - |
5 | 58 | 53(2), 51 |
6 | - | 64, 67 |
7 | 70, 76 | - |
8 | 81, 83 | 87 |
9 | 91, 93, 92 | 97, 95, 94, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |