Thống kê số miền Trung ngày 10/01/2025 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 10/01/2025 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
69 |
31 |
74 |
G.7 |
123 |
907 |
339 |
G.6 |
0760 6320 4642 |
6248 4856 1271 |
3295 3104 7045 |
G.5 |
7988 |
5659 |
4625 |
G.4 |
69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 |
24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 |
G.3 |
40580 21616 |
33513 82395 |
14752 03472 |
G.2 |
90077 |
51451 |
42182 |
G.1 |
05047 |
87186 |
54024 |
G.ĐB |
225784 |
303087 |
381413 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | - | 07, 09 | 04(2), 09 |
1 | 14, 16 | 13 | 19, 16, 13 |
2 | 23, 20, 28 | 26 | 25, 28, 24 |
3 | 31 | 31, 33, 38 | 39, 38 |
4 | 42(2), 47 | 48, 45 | 45 |
5 | - | 56, 59, 52, 51 | 52 |
6 | 69, 60(2), 61 | - | 68 |
7 | 77 | 71, 70 | 74, 72 |
8 | 88(2), 80, 84 | 86, 87 | 82 |
9 | - | 95 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |