Thống kê số miền Trung ngày 10/01/2025 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 10/01/2025 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
80 |
18 |
G.7 |
412 |
590 |
G.6 |
7024 3367 5111 |
2699 9928 5550 |
G.5 |
8865 |
0391 |
G.4 |
22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 |
32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
G.3 |
95055 31194 |
03886 17249 |
G.2 |
67708 |
86718 |
G.1 |
95359 |
86257 |
G.ĐB |
106637 |
381512 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | - |
1 | 12, 11(2) | 18(2), 12 |
2 | 24, 22 | 28(2) |
3 | 37 | - |
4 | - | 49 |
5 | 58, 55, 59 | 50, 56, 57 |
6 | 67, 65, 61 | 68, 65 |
7 | 75 | 75 |
8 | 80 | 81, 80, 86 |
9 | 98, 92, 94 | 90, 99, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |