Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
80 |
74 |
22 |
G.7 |
601 |
726 |
937 |
G.6 |
5174 4831 7900 |
5730 3203 8573 |
0050 8918 5702 |
G.5 |
3049 |
4655 |
2747 |
G.4 |
45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 |
40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 |
88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 |
G.3 |
16146 74631 |
72412 13051 |
87560 34287 |
G.2 |
79776 |
44509 |
62907 |
G.1 |
46362 |
95420 |
68310 |
G.ĐB |
831147 |
083627 |
720703 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 01, 00 | 03, 01, 09 | 02, 03, 07, 03 |
1 | 16 | 12 | 18, 10 |
2 | 24 | 26, 23, 25, 20, 27 | 22 |
3 | 31(2) | 30, 33 | 37, 39 |
4 | 49, 48, 46, 47 | - | 47, 40 |
5 | 54 | 55, 51 | 50, 55 |
6 | 69, 62 | 66 | 60 |
7 | 74, 78, 76 | 74, 73 | - |
8 | 80, 84 | 86 | 89, 87 |
9 | - | 93 | 96, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |