Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
40 |
79 |
G.7 |
114 |
450 |
G.6 |
7409 8934 3923 |
9718 6270 1081 |
G.5 |
6686 |
1177 |
G.4 |
15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 |
50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 |
G.3 |
68183 98232 |
62666 93448 |
G.2 |
03817 |
39039 |
G.1 |
18803 |
07448 |
G.ĐB |
461491 |
248292 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09, 03 | - |
1 | 14, 10, 17 | 18 |
2 | 23 | - |
3 | 34, 30, 31, 32 | 39 |
4 | 40, 43 | 49, 48(2) |
5 | - | 50, 53, 56 |
6 | 63 | 66 |
7 | - | 79(2), 70, 77, 75, 74 |
8 | 86, 89, 83 | 81 |
9 | 97, 91 | 90, 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |