Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
45 |
95 |
21 |
G.7 |
339 |
647 |
352 |
G.6 |
8594 9348 8576 |
0671 4408 8986 |
1533 3615 4710 |
G.5 |
8225 |
4498 |
8118 |
G.4 |
83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 |
28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 |
G.3 |
73466 75246 |
78835 28473 |
55723 27991 |
G.2 |
88670 |
76491 |
05727 |
G.1 |
10228 |
69899 |
58011 |
G.ĐB |
663408 |
382358 |
661321 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 06, 08 | 08 | 00, 09 |
1 | 13 | - | 15(2), 10, 18, 11 |
2 | 25, 28 | 22 | 21, 23, 27, 21 |
3 | 39, 34 | 34, 35 | 33, 38 |
4 | 45, 48, 46 | 47 | - |
5 | - | 50, 58 | 52, 58 |
6 | 66 | 65, 63 | - |
7 | 76, 71(2), 70 | 71, 73 | - |
8 | 82, 85 | 86, 80, 87 | - |
9 | 94 | 95, 98, 91, 99 | 96, 98, 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |