Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
60 |
85 |
G.7 |
018 |
024 |
G.6 |
1831 1131 7335 |
1059 4902 9317 |
G.5 |
7852 |
1032 |
G.4 |
51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 |
38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 |
G.3 |
60479 20151 |
86338 33170 |
G.2 |
12303 |
08949 |
G.1 |
08176 |
95620 |
G.ĐB |
906388 |
903242 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07, 03 | 02 |
1 | 18 | 17, 15 |
2 | 28 | 24, 20 |
3 | 31(2), 35, 30 | 32, 38 |
4 | 44 | 49, 42 |
5 | 52, 51 | 59(2) |
6 | 60, 66 | 63 |
7 | 70, 79, 76 | 70 |
8 | 88 | 85 |
9 | 97 | 97, 93, 91, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |