Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 |
70 |
21 |
66 |
G.7 |
796 |
972 |
137 |
G.6 |
8835 8488 2519 |
7754 5441 7527 |
3759 0444 1589 |
G.5 |
6453 |
3616 |
8409 |
G.4 |
65545 76126 82501 48441 05294 88845 84566 |
94822 96455 58002 95042 20344 42857 50726 |
27262 50929 45324 38391 01865 50176 96931 |
G.3 |
51493 11336 |
44357 03656 |
95984 60025 |
G.2 |
37211 |
50144 |
82568 |
G.1 |
01917 |
35448 |
42734 |
G.ĐB |
085111 |
244215 |
075089 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 01 | 02 | 09 |
1 | 19, 11, 17, 11 | 16, 15 | - |
2 | 26 | 21, 27, 22, 26 | 29, 24, 25 |
3 | 35, 36 | - | 37, 31, 34 |
4 | 45(2), 41 | 41, 42, 44(2), 48 | 44 |
5 | 53 | 54, 55, 57(2), 56 | 59 |
6 | 66 | - | 66, 62, 65, 68 |
7 | 70 | 72 | 76 |
8 | 88 | - | 89, 84, 89 |
9 | 96, 94, 93 | - | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |