Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT Thứ 6
Thống kê số miền Trung ngày 01/11/2024 được xsmn.vip tổng hợp từ số liệu có thật trong 100 ngày dần nhất. Phân tích XSMT Thứ 6 chi tiết.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 |
63 |
24 |
G.7 |
122 |
030 |
G.6 |
8443 5467 3221 |
2335 7262 9184 |
G.5 |
4606 |
6551 |
G.4 |
29816 14769 14100 22165 27379 11789 84398 |
45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 |
G.3 |
05581 69632 |
19872 13877 |
G.2 |
00804 |
41171 |
G.1 |
45302 |
19967 |
G.ĐB |
651237 |
632127 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 00, 04, 02 | - |
1 | 16 | 12 |
2 | 22, 21 | 24, 27 |
3 | 32, 37 | 30, 35 |
4 | 43 | 42 |
5 | - | 51, 56 |
6 | 63, 67, 69, 65 | 62, 67 |
7 | 79 | 73, 72, 77, 71 |
8 | 89, 81 | 84 |
9 | 98 | 94, 96(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |